| Model | HD-6KR9 |
| Loại UPS | Bộ Lưu Điện Online |
| Kiểu dáng | Rack Case |
| Dạng sóng | Sóng Sin Chuẩn |
| Công suất | 5.4kW / 6kVA (Phân biệt kW & kVA) |
| Hiệu suất | Lên Tới 95.5% |
| Mục đích sử dụng | |
| Hệ Thống CNTT | |
| Trung Tâm Dữ Liệu | |
| Công nghệ | |
| Công Nghệ Chuyển Đổi Kép Trực Tuyến | |
| Công Nghệ Điều Khiển DPS (Xử Lý Tín Hiệu Số) | |
| Công Nghệ Hiệu Chỉnh Hệ Số Công Suất Chủ Động (PFC) | |
| Kích thước WxDxH(mm) | 420x440x88 (Mm) |
| Trọng lượng (kg) | 10 |
| INPUT | |
| Điện áp định mức đầu vào | |
| 110~300 VAC | |
| 208/220/230/240Vac | |
| Tần số đầu vào | 50/60Hz (±10%) |
| Pha đầu vào | 1 Pha |
| Hệ số công suất (Input – Đầu vào) | ≥ 0.99 |
| THDi (Input) | ≤ 4% (Tải Tuyến Tính) |
| Dây đầu vào | L/N/PE |
| OUTPUT | |
| Pha đầu ra | 1 Pha |
| Điện áp đầu ra | 208/220/230/240VAC ±1% |
| Tần số đầu ra | 50/60Hz ±0.1% (Battery Mode) |
| Chuyển mạch | |
| 0ms: AC → Battery Mode | |
| 4ms: Inverter → Bypass Mode | |
| THDv (Output) | |
| ≤ 2% (Tải Tuyến Tính) | |
| ≤ 4% (Tải Phi Tuyến Tính) | |
| Quá tải | |
| > 150%: 200ms | |
| 102~110%: 30 Phút / 1 Phút (Battery Mode) | |
| 110~130%: 10 Phút / 10s (Battery Mode) | |
| 130~150%: 30s / 3s (Battery Mode) | |
| Dây đầu ra | L/N/PE |
| THÔNG SỐ ẮC QUY | |
| Ắc quy trong/ngoài | Ắc Quy Ngoài Đi Kèm UPS |
| Điện áp (tổng) | 192DVC |
| Số lượng ắc quy | 16 |
| Thời gian lưu điện | 6~8 Phút |
| Dung lượng ắc quy | 7Ah |
| Loại ắc quy | |
| Ắc Quy Chì Kín Khí | |
| Không Cần Bảo Dưỡng | |
| Điện áp ắc quy | 12V |
| Chế độ sạc | Sạc Ba Giai Đoạn |
| HIỆU SUẤT | |
| Chế độ bảo vệ | |
| Ngắn Mạch | |
| Quá Áp | |
| Quá Nhiệt | |
| Quá Sạc | |
| Quá Tải | |
| Thấp Áp | |
| Cấp độ bảo vệ | IP20 |
| HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN | |
| Phần mềm | Winpower Bản Quyền |
| Bảng điều khiển | LCD+LED Real-Time Display |
| Cổng kết nối | |
| AS400 Relay Card | |
| RS232 | |
| RS485 | |
| SNMP Card | |
| USB | |
| ĐIỀU KIỆN MÔI TRƯỜNG | |
| Nhiệt độ hoạt động | 0ºC ~ 40ºC |
| Độ ẩm | 20~90% RH (Không Ngưng Tụ) |
| Độ ồn cách 1m | ≤ 45dB |
| Độ cao | |
| > 1000m Tham Khảo IEC62040 | |
| ≤ 1000m (Khuyến Khích) | |
| Nhiệt độ bảo quản | -15~60°C (Không Kèm Ắc Quy) |
Hotline liên hệ

