Model | HD-10KR9 |
Loại UPS | Bộ Lưu Điện Online |
Kiểu dáng | Rack Case |
Dạng sóng | Sóng Sin Chuẩn |
Công suất | 9kW / 10kVA (Phân biệt kW & kVA) |
Hiệu suất | Lên Tới 95.5% |
Mục đích sử dụng | |
Hệ Thống CNTT | |
Trung Tâm Dữ Liệu | |
Công nghệ | |
Công Nghệ Chuyển Đổi Kép Trực Tuyến | |
Công Nghệ Điều Khiển DPS (Xử Lý Tín Hiệu Số) | |
Công Nghệ Hiệu Chỉnh Hệ Số Công Suất Chủ Động (PFC) | |
Kích thước WxDxH(mm) | 420x440x88 (Mm) |
Trọng lượng (kg) | 11 |
INPUT | |
Điện áp định mức đầu vào | |
110~300 VAC | |
208/220/230/240Vac | |
Tần số đầu vào | 50/60Hz (±10%) |
Pha đầu vào | 1 Pha |
Hệ số công suất (Input – Đầu vào) | ≥ 0.99 |
THDi (Input) | ≤ 4% (Tải Tuyến Tính) |
Dây đầu vào | L/N/PE |
OUTPUT | |
Pha đầu ra | 1 Pha |
Điện áp đầu ra | 208/220/230/240VAC ±1% |
Tần số đầu ra | 50/60Hz ±0.1% (Battery Mode) |
Chuyển mạch | |
0ms: AC → Battery Mode | |
4ms: Inverter → Bypass Mode | |
THDv (Output) | |
≤ 2% (Tải Tuyến Tính) | |
≤ 4% (Tải Phi Tuyến Tính) | |
Quá tải | |
> 150%: 200ms | |
102~110%: 30 Phút / 1 Phút (Battery Mode) | |
110~130%: 10 Phút / 10s (Battery Mode) | |
130~150%: 30s / 3s (Battery Mode) | |
Dây đầu ra | L/N/PE |
THÔNG SỐ ẮC QUY | |
Ắc quy trong/ngoài | Ắc Quy Ngoài Đi Kèm UPS |
Điện áp (tổng) | 192DVC |
Số lượng ắc quy | 16 |
Thời gian lưu điện | 4~6 Phút |
Dung lượng ắc quy | 9Ah |
Loại ắc quy | |
Ắc Quy Chì Kín Khí | |
Không Cần Bảo Dưỡng | |
Điện áp ắc quy | 12V |
Chế độ sạc | Sạc Ba Giai Đoạn |
HIỆU SUẤT | |
Chế độ bảo vệ | |
Ngắn Mạch | |
Quá Áp | |
Quá Nhiệt | |
Quá Sạc | |
Quá Tải | |
Thấp Áp | |
Cấp độ bảo vệ | IP20 |
HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN | |
Phần mềm | Winpower Bản Quyền |
Bảng điều khiển | LCD+LED Real-Time Display |
Cổng kết nối | |
AS400 Relay Card | |
RS232 | |
RS485 | |
SNMP Card | |
USB | |
ĐIỀU KIỆN MÔI TRƯỜNG | |
Nhiệt độ hoạt động | 0ºC ~ 40ºC |
Độ ẩm | 20~90% RH (Không Ngưng Tụ) |
Độ ồn cách 1m | ≤ 45dB |
Độ cao | |
> 1000m Tham Khảo IEC62040 | |
≤ 1000m (Khuyến Khích) | |
Nhiệt độ bảo quản | -15~60°C (Không Kèm Ắc Quy) |
Hotline liên hệ