| Model | HD-2KR9 | 
| Loại UPS | Bộ Lưu Điện Online | 
| Kiểu dáng | Rack Case | 
| Dạng sóng | Sóng Sin Chuẩn | 
| Công suất | 1800W / 2kVA (Phân biệt kW & kVA)  | 
| Hiệu suất | Lên Tới 95.5% | 
| Mục đích sử dụng | |
| Hệ Thống CNTT | |
| Trung Tâm Dữ Liệu | |
| Công nghệ | |
| Công Nghệ Chuyển Đổi Kép Trực Tuyến | |
| Công Nghệ Điều Khiển DPS (Xử Lý Tín Hiệu Số) | |
| Công Nghệ Hiệu Chỉnh Hệ Số Công Suất Chủ Động (PFC) | |
| Kích thước WxDxH(mm) | 480x450x88 (Mm) | 
| Trọng lượng (kg) | 9.5 | 
| INPUT | |
| Điện áp định mức đầu vào | |
| 110~300 VAC | |
| 208/220/230/240Vac | |
| Tần số đầu vào | 50/60Hz (±10%) | 
| Pha đầu vào | 1 Pha | 
| Hệ số công suất (Input – Đầu vào) | ≥ 0.99 | 
| THDi (Input) | ≤ 4% (Tải Tuyến Tính) | 
| Dây đầu vào | L/N/PE | 
| OUTPUT | |
| Pha đầu ra | 1 Pha | 
| Điện áp đầu ra | 208/220/230/240VAC ±1% | 
| Tần số đầu ra | 50/60Hz ±0.1% (Battery Mode) | 
| Chuyển mạch | |
| 0ms: AC → Battery Mode | |
| 4ms: Inverter → Bypass Mode | |
| THDv (Output) | |
| ≤ 2% (Tải Tuyến Tính) | |
| ≤ 4% (Tải Phi Tuyến Tính) | |
| Quá tải | |
| > 150%: 200ms | |
| 102~110%: 30 Phút / 1 Phút (Battery Mode) | |
| 110~130%: 10 Phút / 10s (Battery Mode) | |
| 130~150%: 30s / 3s (Battery Mode) | |
| Dây đầu ra | L/N/PE | 
| THÔNG SỐ ẮC QUY | |
| Ắc quy trong/ngoài | Ắc Quy Ngoài Đi Kèm UPS | 
| Điện áp (tổng) | 72DVC | 
| Số lượng ắc quy | 6 | 
| Thời gian lưu điện | 6~8 Phút | 
| Dung lượng ắc quy | 7Ah | 
| Loại ắc quy | |
| Ắc Quy Chì Kín Khí | |
| Không Cần Bảo Dưỡng | |
| Điện áp ắc quy | 12V | 
| Chế độ sạc | Sạc Ba Giai Đoạn | 
| HIỆU SUẤT | |
| Chế độ bảo vệ | |
| Ngắn Mạch | |
| Quá Áp | |
| Quá Nhiệt | |
| Quá Sạc | |
| Quá Tải | |
| Thấp Áp | |
| Cấp độ bảo vệ | IP20 | 
| HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN | |
| Phần mềm | Winpower Bản Quyền | 
| Bảng điều khiển | LCD+LED Real-Time Display | 
| Cổng kết nối | |
| AS400 Relay Card | |
| RS232 | |
| RS485 | |
| SNMP Card | |
| USB | |
| ĐIỀU KIỆN MÔI TRƯỜNG | |
| Nhiệt độ hoạt động | 0ºC ~ 40ºC | 
| Độ ẩm | 20~90% RH (Không Ngưng Tụ) | 
| Độ ồn cách 1m | ≤ 45dB | 
| Độ cao | |
| > 1000m Tham Khảo IEC62040 | |
| ≤ 1000m (Khuyến Khích) | |
| Nhiệt độ bảo quản | -15~60°C (Không Kèm Ắc Quy) | 
| TIÊU CHUẨN & CHỨNG CHỈ | |
| PHỤ KIỆN | |
| Phụ kiện | Dây Cáp Nguồn Input | 
Hotline liên hệ

					
					